Tankguard 412

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn mặt trong bồn bể
  • Công nghệ
    Epoxy
  • Chất nền
    Thép carbon Galvanized steel Thép không gỉ Concrete

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Danish

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Danish Tankguard 412 Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Dutch

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Dutch Tankguard 412 Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, French

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, French Tankguard 412 Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, German

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, German Tankguard 412 Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Italian

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Italian Tankguard 412 Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Polish

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Polish Tankguard 412 Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Portuguese

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Portuguese Tankguard 412 Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Swedish

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Swedish Tankguard 412 Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Romanian

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Romanian Tankguard 412 Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Vietnamese

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Vietnamese Tankguard 412 Comp B, Vietnamese

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, Bulgarian

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Bulgarian Tankguard 412 Comp B, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Czech Tankguard 412 Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Finnish Tankguard 412 Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Greek Tankguard 412 Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Hungarian Tankguard 412 Comp B, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Japanese Tankguard 412 Comp B, Japanese

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Lithuanian Tankguard 412 Comp B, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Serbian Tankguard 412 Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Malay (English) Tankguard 412 Comp B, Malay (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Portuguese Tankguard 412 Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Slovak Tankguard 412 Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Spanish Tankguard 412 Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Indonesian Tankguard 412 Comp B, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Latvian Tankguard 412 Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Slovenian Tankguard 412 Comp B, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Estonian Tankguard 412 Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, French Tankguard 412 Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Spanish Tankguard 412 Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, Spanish Tankguard 412 Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Tankguard 412, English

Bảng dữ liệu an toàn

Tankguard 412 Comp A, English Tankguard 412 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Tankguard 412, English

Sản phẩm liên quan

Sơn mặt trong bồn bể

Tankguard Plus

Sơn mặt trong bồn bể với khả năng kháng hóa chất vượt trội, và khô nhanh để đi vào hoạt động trở lại chỉ 5 ngày sau khi thi công hoàn thiện.

  • Khả năng kháng hóa chất vượt trội
  • Khả năng kháng dầu thô chua lên đến 160 °C
  • Đi vào hoạt động trở lại chỉ 5 ngày sau khi thi công hoàn thiện.
Sơn mặt trong bồn bể

Tankguard Storage

Sản phẩm sơn mặt trong bồn bể hai thành phần với khả năng kháng hóa chất vượt trội, sử dụng cho bể chứa dầu mỏ và dầu thô.

  • Khả năng kháng hóa chất vượt trội
  • Kháng dầu thô lên đến 120°C
  • Có thể được đưa vào sử dụng 48 tiếng sau khi hoàn thành công tác thi công sơn
Sơn mặt trong bồn bể

Tankguard SF

Sơn mặt trong bồn bể không dung môi cho phép thi công theo kỹ thuật wet-on-wet, nhanh chóng trở lại hoạt động.

  • Kháng hóa chất tốt
  • Chống dầu thô chua lên đến 140°C°C 
  • Có thể thi công theo phương pháp wet-on-wet
Sơn mặt trong bồn bể

Chemflake Special

Sơn Jotun Chemflake Special là loại sơn vinyl ester gia cường vảy thủy tinh. Sơn Jotun Chemflake Special là loại sơn đóng rắn nhanh, chịu hóa chất cực tốt

  • Kháng axit và hóa chất cực cao
  • Tuổi thọ vượt trội
  • Nhanh chóng đi vào vận hành trở lại

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.

)